số đếm
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung về số thứ tự:
1. 第一 (dì yī) - Thứ nhất
2. 第二 (dì èr) - Thứ hai
3. 第三 (dì sān) - Thứ ba
4. 第四 (dì sì) - Thứ tư
5. 第五 (dì wǔ) - Thứ năm
6. 第六 (dì liù) - Thứ sáu
7. 第七 (dì qī) - Thứ bảy
8. 第八 (dì bā) - Thứ tám
9. 第九 (dì jiǔ) - Thứ chín
10. 第十 (dì shí) - Thứ mười
11. 第十一 (dì shí yī) - Thứ mười một
12. 第二十 (dì èr shí) - Thứ hai mươi
13. 第百 (dì bǎi) - Thứ trăm
14. 第千 (dì qiān) - Thứ nghìn
15. 第万 (dì wàn) - Thứ mười nghìn
16. 第亿 (dì yì) - Thứ tỷ
17. 第零 (dì líng) - Thứ không (0)
Các từ vựng này giúp bạn biểu thị số thứ tự trong tiếng Trung.
Nhận xét
Đăng nhận xét