1. A penny for your thoughts - Tôi đoán bạn đang nghĩ gì?
  2. Actions speak louder than words - Hành động hơn lời nói.
  3. All ears - Chú tâm lắng nghe.
  4. An arm and a leg - Đắt đỏ.
  5. Barking up the wrong tree - Nói không đúng đối tượng.
  6. Beat around the bush - Tránh trả lời trực tiếp.
  7. Bite off more than you can chew - Đảm đang việc nhiều hơn khả năng.
  8. Bite the bullet - Đối diện với khó khăn một cách dũng cảm.
  9. Bite the dust - Chết.
  10. Break a leg - Chúc may mắn!
  11. Break the ice - Phá vỡ sự ngại ngùng ban đầu.
  12. Burn the midnight oil - Làm việc khuya.
  13. Burning bridges - Cắt đứt mọi liên hệ.
  14. Every cloud has a silver lining - Không có gì tồi tệ mà không có điểm sáng.
  15. A drop in the bucket - Một giọt nước trong biển cả.
  16. Give the benefit of the doubt - Tin tưởng người khác mặc dù có nghi ngờ.
  17. Don't count your chickens before they hatch - Đừng tính trước kết quả.
  18. Don't cry over spilled milk - Đừng hối tiếc về những gì đã qua.
  19. Don't judge a book by its cover - Đừng đánh giá qua bề ngoài.
  20. Donkey's years - Rất lâu, thường được sử dụng để nói về khoảng thời gian dài.
  21. A piece of cake - Dễ như ăn bánh.
  22. Bite the hand that feeds you - Ăn cháo đá bát.
  23. Break a sweat - Đổ mồ hôi.
  24. Better late than never - Chậm còn hơn không.
  25. Caught between a rock and a hard place - Gặp phải một tình huống khó khăn, khó xử.
  26. A taste of your own medicine - Nhận lại những gì bạn đã làm cho người khác.
  27. Don't put all your eggs in one basket - Đừng đặt cả hy vọng vào một thứ duy nhất.
  28. Burning the candle at both ends - Làm việc quá sức.
  29. A drop in the ocean - Một giọt nước trong biển cả.
  30. Hit the nail on the head - Nói đúng vấn đề.
  31. Bite off more than you can chew - Đảm đang việc nhiều hơn khả năng.
  32. In the same boat - Cùng chung một tình huống hoặc khó khăn.
  33. A piece of cake - Dễ ợt.
  34. Better late than never - Chậm còn hơn không.
  35. Caught between a rock and a hard place - Gặp phải một tình huống khó khăn, khó xử.
  36. An arm and a leg - Đắt đỏ.
  37. Every cloud has a silver lining - Không có gì tồi tệ mà không có điểm sáng.
  38. A penny for your thoughts - Tôi đoán bạn đang nghĩ gì?
  39. Donkey's years - Rất lâu, thường được sử dụng để nói về khoảng thời gian dài.
  40. Kick the bucket - Chết đi.
  41. A drop in the ocean - Một giọt nước trong biển cả.
  42. Don't judge a book by its cover - Đừng đánh giá qua bề ngoài.
  43. A dime a dozen - Rất phổ biến, không đáng quý.
  44. Give the benefit of the doubt - Tin tưởng người khác mặc dù có nghi ngờ.
  45. The ball is in your court - Quyết định nằm trong tay bạn.
  46. Don't cry over spilled milk - Đừng hối tiếc về những gì đã qua.
  47. A taste of your own medicine - Nhận lại những gì bạn đã làm cho người khác.
  48. Don't put all your eggs in one basket - Đừng đặt cả hy vọng vào một thứ duy nhất.
  49. Burn the midnight oil - Làm việc khuya.
  50. Speak of the devil - Nói đến bèn thấy.
  51. The ball is in your court - Điều quyết định đang ở tay bạn.
  52. A piece of cake - Dễ ợt.
  53. Burning the candle at both ends - Làm việc quá sức.
  54. Bite off more than you can chew - Đảm đang việc nhiều hơn khả năng.
  55. Don't judge a book by its cover - Đừng đánh giá qua bề ngoại
  56. Beat around the bush - Tránh trả lời trực tiếp.
  57. Hit the hay - Đi ngủ.
  58. Once in a blue moon - Hiếm khi.
  59. Break a sweat - Đổ mồ hôi.
  60. A penny saved is a penny earned - Một xu tiết kiệm là một xu kiếm được.
  61. Burning bridges - Cắt đứt mọi liên hệ.
  62. Bite the dust - Chết.
  63. Cry over spilled milk - Hối tiếc về điều không thể thay đổi.
  64. Don't count your chickens before they hatch - Đừng tính trước kết quả.
  65. Let the chips fall where they may - Để xem sự việc diễn ra như thế nào.
  66. A leopard can't change its spots - Người không thay đổi được tính cách của họ.
  67. Birds of a feather flock together - Ngưu tầm ngưu, mã tầm mã.
  68. Actions speak louder than words - Hành động hơn lời nói.
  69. All ears - Chú tâm lắng nghe.
  70. An arm and a leg - Đắt đỏ.
  71. Barking up the wrong tree - Nói không đúng đối tượng.
  72. Beat around the bush - Tránh trả lời trực tiếp.
  73. Bite off more than you can chew - Đảm đang việc nhiều hơn khả năng.
  74. Bite the bullet - Đối diện với khó khăn một cách dũng cảm.
  75. Bite the dust - Chết.
  76. Break a leg - Chúc may mắn!
  77. Break the ice - Phá vỡ sự ngại ngùng ban đầu.
  78. Burn the midnight oil - Làm việc khuya.
  79. Burning bridges - Cắt đứt mọi liên hệ.
  80. Every cloud has a silver lining - Không có gì tồi tệ mà không có điểm sáng.
  81. A drop in the bucket - Một giọt nước trong biển cả.
  82. Give the benefit of the doubt - Tin tưởng người khác mặc dù có nghi ngờ.
  83. Don't count your chickens before they hatch - Đừng tính trước kết quả.
  84. Don't cry over spilled milk - Đừng hối tiếc về những gì đã qua.
  85. Don't judge a book by its cover - Đừng đánh giá qua bề ngoại
  86. Donkey's years - Rất lâu, thường được sử dụng để nói về khoảng thời gian dài.
  87. A piece of cake - Dễ như ăn bánh.
  88. Bite the hand that feeds you - Ăn cháo đá bát.
  89. Break a sweat - Đổ mồ hôi.
  90. Better late than never - Chậm còn hơn không.
  91. Caught between a rock and a hard place - Gặp phải một tình huống khó khăn, khó xử.
  92. A taste of your own medicine - Nhận lại những gì bạn đã làm cho người khác.
  93. Don't put all your eggs in one basket - Đừng đặt cả hy vọng vào một thứ duy nhất.
  94. Burning the candle at both ends - Làm việc quá sức.
  95. A drop in the ocean - Một giọt nước trong biển cả.
  96. Hit the nail on the head - Nói đúng vấn đề.
  97. Bite off more than you can chew - Đảm đang việc nhiều hơn khả năng.
  98. In the same boat - Cùng chung một tình huống hoặc khó khăn.
  99. A piece of cake - Dễ ợt.
  100. Better late than never - Chậm còn hơn không.
  101. Caught between a rock and a hard place - Gặp phải một tình huống khó khăn, khó xử.
  102. An arm and a leg - Đắt đỏ.
  103. Every cloud has a silver lining - Không có gì tồi tệ mà không có điểm sáng.
  104. A penny for your thoughts - Tôi đoán bạn đang nghĩ gì?
  105. Donkey's years - Rất lâu, thường được sử dụng để nói về khoảng thời gian dài.
  106. Kick the bucket - Chết đi.
  107. A drop in the ocean - Một giọt nước trong biển cả.
  108. Don't judge a book by its cover - Đừng đánh giá qua bề ngoại
  109. A dime a dozen - Rất phổ biến, không đáng quý.
  110. Give the benefit of the doubt - Tin tưởng người khác mặc dù có nghi ngờ.
  111. The ball is in your court - Quyết định nằm trong tay bạn.
  112. Don't cry over spilled milk - Đừng hối tiếc về những gì đã qua.
  113. A taste of your own medicine - Nhận lại những gì bạn đã làm cho người khác.
  114. Don't put all your eggs in one basket - Đừng đặt cả hy vọng vào một thứ duy nhất.
  115. Burn the midnight oil - Làm việc khuya.
  116. Speak of the devil - Nói đến bèn thấy.
  117. The ball is in your court - Điều quyết định đang ở tay bạn.
  118. A piece of cake - Dễ ợt.
  119. Burning the candle at both ends - Làm việc quá sức.
  120. Bite off more than you can chew - Đảm đang việc nhiều hơn khả năng.
  121. Don't judge a book by its cover - Đừng đánh giá qua bề ngoại
  122. Beat around the bush - Tránh trả lời trực tiếp.
  123. Hit the hay - Đi ngủ.
  124. Once in a blue moon - Hiếm khi.
  125. Break a sweat - Đổ mồ hôi.
  126. A penny saved is a penny earned - Một xu tiết kiệm là một xu kiếm được.
  127. Burning bridges - Cắt đứt mọi liên hệ.
  128. Bite the dust - Chết.
  129. Cry over spilled milk - Hối tiếc về điều không thể thay đổi.
  130. Don't count your chickens before they hatch - Đừng tính trước kết quả.
  131. Let the chips fall where they may - Để xem sự việc diễn ra như thế nào.
  132. A leopard can't change its spots - Người không thay đổi được tính cách của họ.
  133. Birds of a feather flock together - Ngưu tầm ngưu, mã tầm mã.
  134. Actions speak louder than words - Hành động hơn lời nói.
  135. All ears - Chú tâm lắng nghe.
  136. An arm and a leg - Đắt đỏ.
  137. Barking up the wrong tree - Nói không đúng đối tượng.
  138. Beat around the bush - Tránh trả lời trực tiếp.
  139. Bite off more than you can chew - Đảm đang việc nhiều hơn khả năng.
  140. Bite the bullet - Đối diện với khó khăn một cách dũng cảm.
  141. Bite the dust - Chết.
  142. Break a leg - Chúc may mắn!
  143. Break the ice - Phá vỡ sự ngại ngùng ban đầu.
  144. Burn the midnight oil - Làm việc khuya.
  145. Burning bridges - Cắt đứt mọi liên hệ.
  146. Every cloud has a silver lining - Không có gì tồi tệ mà không có điểm sáng.
  147. A drop in the bucket - Một giọt nước trong biển cả.
  148. Give the benefit of the doubt - Tin tưởng người khác mặc dù có nghi ngờ.
  149. Don't count your chickens before they hatch - Đừng tính trước kết quả.
  150. Don't cry over spilled milk - Đừng hối tiếc về những gì đã qua.

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

số đếm