- A penny for your thoughts - Tôi đoán bạn đang nghĩ gì?
- Actions speak louder than words - Hành động hơn lời nói.
- All ears - Chú tâm lắng nghe.
- An arm and a leg - Đắt đỏ.
- Barking up the wrong tree - Nói không đúng đối tượng.
- Beat around the bush - Tránh trả lời trực tiếp.
- Bite off more than you can chew - Đảm đang việc nhiều hơn khả năng.
- Bite the bullet - Đối diện với khó khăn một cách dũng cảm.
- Bite the dust - Chết.
- Break a leg - Chúc may mắn!
- Break the ice - Phá vỡ sự ngại ngùng ban đầu.
- Burn the midnight oil - Làm việc khuya.
- Burning bridges - Cắt đứt mọi liên hệ.
- Every cloud has a silver lining - Không có gì tồi tệ mà không có điểm sáng.
- A drop in the bucket - Một giọt nước trong biển cả.
- Give the benefit of the doubt - Tin tưởng người khác mặc dù có nghi ngờ.
- Don't count your chickens before they hatch - Đừng tính trước kết quả.
- Don't cry over spilled milk - Đừng hối tiếc về những gì đã qua.
- Don't judge a book by its cover - Đừng đánh giá qua bề ngoài.
- Donkey's years - Rất lâu, thường được sử dụng để nói về khoảng thời gian dài.
- A piece of cake - Dễ như ăn bánh.
- Bite the hand that feeds you - Ăn cháo đá bát.
- Break a sweat - Đổ mồ hôi.
- Better late than never - Chậm còn hơn không.
- Caught between a rock and a hard place - Gặp phải một tình huống khó khăn, khó xử.
- A taste of your own medicine - Nhận lại những gì bạn đã làm cho người khác.
- Don't put all your eggs in one basket - Đừng đặt cả hy vọng vào một thứ duy nhất.
- Burning the candle at both ends - Làm việc quá sức.
- A drop in the ocean - Một giọt nước trong biển cả.
- Hit the nail on the head - Nói đúng vấn đề.
- Bite off more than you can chew - Đảm đang việc nhiều hơn khả năng.
- In the same boat - Cùng chung một tình huống hoặc khó khăn.
- A piece of cake - Dễ ợt.
- Better late than never - Chậm còn hơn không.
- Caught between a rock and a hard place - Gặp phải một tình huống khó khăn, khó xử.
- An arm and a leg - Đắt đỏ.
- Every cloud has a silver lining - Không có gì tồi tệ mà không có điểm sáng.
- A penny for your thoughts - Tôi đoán bạn đang nghĩ gì?
- Donkey's years - Rất lâu, thường được sử dụng để nói về khoảng thời gian dài.
- Kick the bucket - Chết đi.
- A drop in the ocean - Một giọt nước trong biển cả.
- Don't judge a book by its cover - Đừng đánh giá qua bề ngoài.
- A dime a dozen - Rất phổ biến, không đáng quý.
- Give the benefit of the doubt - Tin tưởng người khác mặc dù có nghi ngờ.
- The ball is in your court - Quyết định nằm trong tay bạn.
- Don't cry over spilled milk - Đừng hối tiếc về những gì đã qua.
- A taste of your own medicine - Nhận lại những gì bạn đã làm cho người khác.
- Don't put all your eggs in one basket - Đừng đặt cả hy vọng vào một thứ duy nhất.
- Burn the midnight oil - Làm việc khuya.
- Speak of the devil - Nói đến bèn thấy.
- The ball is in your court - Điều quyết định đang ở tay bạn.
- A piece of cake - Dễ ợt.
- Burning the candle at both ends - Làm việc quá sức.
- Bite off more than you can chew - Đảm đang việc nhiều hơn khả năng.
- Don't judge a book by its cover - Đừng đánh giá qua bề ngoại
- Beat around the bush - Tránh trả lời trực tiếp.
- Hit the hay - Đi ngủ.
- Once in a blue moon - Hiếm khi.
- Break a sweat - Đổ mồ hôi.
- A penny saved is a penny earned - Một xu tiết kiệm là một xu kiếm được.
- Burning bridges - Cắt đứt mọi liên hệ.
- Bite the dust - Chết.
- Cry over spilled milk - Hối tiếc về điều không thể thay đổi.
- Don't count your chickens before they hatch - Đừng tính trước kết quả.
- Let the chips fall where they may - Để xem sự việc diễn ra như thế nào.
- A leopard can't change its spots - Người không thay đổi được tính cách của họ.
- Birds of a feather flock together - Ngưu tầm ngưu, mã tầm mã.
- Actions speak louder than words - Hành động hơn lời nói.
- All ears - Chú tâm lắng nghe.
- An arm and a leg - Đắt đỏ.
- Barking up the wrong tree - Nói không đúng đối tượng.
- Beat around the bush - Tránh trả lời trực tiếp.
- Bite off more than you can chew - Đảm đang việc nhiều hơn khả năng.
- Bite the bullet - Đối diện với khó khăn một cách dũng cảm.
- Bite the dust - Chết.
- Break a leg - Chúc may mắn!
- Break the ice - Phá vỡ sự ngại ngùng ban đầu.
- Burn the midnight oil - Làm việc khuya.
- Burning bridges - Cắt đứt mọi liên hệ.
- Every cloud has a silver lining - Không có gì tồi tệ mà không có điểm sáng.
- A drop in the bucket - Một giọt nước trong biển cả.
- Give the benefit of the doubt - Tin tưởng người khác mặc dù có nghi ngờ.
- Don't count your chickens before they hatch - Đừng tính trước kết quả.
- Don't cry over spilled milk - Đừng hối tiếc về những gì đã qua.
- Don't judge a book by its cover - Đừng đánh giá qua bề ngoại
- Donkey's years - Rất lâu, thường được sử dụng để nói về khoảng thời gian dài.
- A piece of cake - Dễ như ăn bánh.
- Bite the hand that feeds you - Ăn cháo đá bát.
- Break a sweat - Đổ mồ hôi.
- Better late than never - Chậm còn hơn không.
- Caught between a rock and a hard place - Gặp phải một tình huống khó khăn, khó xử.
- A taste of your own medicine - Nhận lại những gì bạn đã làm cho người khác.
- Don't put all your eggs in one basket - Đừng đặt cả hy vọng vào một thứ duy nhất.
- Burning the candle at both ends - Làm việc quá sức.
- A drop in the ocean - Một giọt nước trong biển cả.
- Hit the nail on the head - Nói đúng vấn đề.
- Bite off more than you can chew - Đảm đang việc nhiều hơn khả năng.
- In the same boat - Cùng chung một tình huống hoặc khó khăn.
- A piece of cake - Dễ ợt.
- Better late than never - Chậm còn hơn không.
- Caught between a rock and a hard place - Gặp phải một tình huống khó khăn, khó xử.
- An arm and a leg - Đắt đỏ.
- Every cloud has a silver lining - Không có gì tồi tệ mà không có điểm sáng.
- A penny for your thoughts - Tôi đoán bạn đang nghĩ gì?
- Donkey's years - Rất lâu, thường được sử dụng để nói về khoảng thời gian dài.
- Kick the bucket - Chết đi.
- A drop in the ocean - Một giọt nước trong biển cả.
- Don't judge a book by its cover - Đừng đánh giá qua bề ngoại
- A dime a dozen - Rất phổ biến, không đáng quý.
- Give the benefit of the doubt - Tin tưởng người khác mặc dù có nghi ngờ.
- The ball is in your court - Quyết định nằm trong tay bạn.
- Don't cry over spilled milk - Đừng hối tiếc về những gì đã qua.
- A taste of your own medicine - Nhận lại những gì bạn đã làm cho người khác.
- Don't put all your eggs in one basket - Đừng đặt cả hy vọng vào một thứ duy nhất.
- Burn the midnight oil - Làm việc khuya.
- Speak of the devil - Nói đến bèn thấy.
- The ball is in your court - Điều quyết định đang ở tay bạn.
- A piece of cake - Dễ ợt.
- Burning the candle at both ends - Làm việc quá sức.
- Bite off more than you can chew - Đảm đang việc nhiều hơn khả năng.
- Don't judge a book by its cover - Đừng đánh giá qua bề ngoại
- Beat around the bush - Tránh trả lời trực tiếp.
- Hit the hay - Đi ngủ.
- Once in a blue moon - Hiếm khi.
- Break a sweat - Đổ mồ hôi.
- A penny saved is a penny earned - Một xu tiết kiệm là một xu kiếm được.
- Burning bridges - Cắt đứt mọi liên hệ.
- Bite the dust - Chết.
- Cry over spilled milk - Hối tiếc về điều không thể thay đổi.
- Don't count your chickens before they hatch - Đừng tính trước kết quả.
- Let the chips fall where they may - Để xem sự việc diễn ra như thế nào.
- A leopard can't change its spots - Người không thay đổi được tính cách của họ.
- Birds of a feather flock together - Ngưu tầm ngưu, mã tầm mã.
- Actions speak louder than words - Hành động hơn lời nói.
- All ears - Chú tâm lắng nghe.
- An arm and a leg - Đắt đỏ.
- Barking up the wrong tree - Nói không đúng đối tượng.
- Beat around the bush - Tránh trả lời trực tiếp.
- Bite off more than you can chew - Đảm đang việc nhiều hơn khả năng.
- Bite the bullet - Đối diện với khó khăn một cách dũng cảm.
- Bite the dust - Chết.
- Break a leg - Chúc may mắn!
- Break the ice - Phá vỡ sự ngại ngùng ban đầu.
- Burn the midnight oil - Làm việc khuya.
- Burning bridges - Cắt đứt mọi liên hệ.
- Every cloud has a silver lining - Không có gì tồi tệ mà không có điểm sáng.
- A drop in the bucket - Một giọt nước trong biển cả.
- Give the benefit of the doubt - Tin tưởng người khác mặc dù có nghi ngờ.
- Don't count your chickens before they hatch - Đừng tính trước kết quả.
- Don't cry over spilled milk - Đừng hối tiếc về những gì đã qua.
Nhận xét
Đăng nhận xét